nhatminhbui

Phân tích điểm
WA
9 / 10
C++20
100%
(9.0pp)
WA
9 / 11
C++20
95%
(7.8pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(7.2pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(6.0pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(5.7pp)
AC
9 / 9
Pascal
77%
(5.4pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(3.7pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(3.3pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(3.2pp)
Chưa phân loại (45.5 điểm)
CSLOJ (9.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị khác nhau | 8.0 / 8.0 |
Mua bốn tặng một | 1.6 / 8.0 |
Dễ (7.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh hoán vị | 7.0 / 7.0 |
HSG Huyện/Quận (38.0 điểm)
HSG8 (9.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 3.0 / 3.0 |
Số lớn nhất trong 5 số | 3.0 / 3.0 |
Ước của một số | 3.0 / 3.0 |
Tuyển sinh 10 (18.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Length TS10 QB 2024-2025 | 3.0 / 3.0 |
Mod TS10 QB 2024-2025 | 3.0 / 3.0 |
ROBOT TS10 QB 2024-2025 | 7.0 / 7.0 |
Video TS10 QB 2024-2025 | 5.0 / 5.0 |