nguyentrananhtuanhaha
Số kỳ thi:
42
Min. rating:
990
Max rating:
1343
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(800pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(9.5pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(6.3pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(4.1pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(3.9pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(3.7pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(3.2pp)
Chưa phân loại (24.8 điểm)
HSG Huyện/Quận (26.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Sort | 3.0 / |
| Dãy tăng | 5.0 / |
| Từ đảo ngược | 5.0 / |
| Giải phương trình | 10.0 / |
| Số chính phương | 3.0 / |
Dễ (24.5 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính giờ họp | 3.0 / |
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
| Lũy thừa | 5.0 / |
| Vẽ cây thông Noel | 5.0 / |
| Phân số tối giản | 3.0 / |
| Bội số của 3 hoặc 7 | 5.0 / |
| SORT | 5.0 / |
HSG8 (800.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
CSLOJ (7.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tam giác đều | 7.0 / |