manhcuongday
Số kỳ thi:
5
Min. rating:
1384
Max rating:
1519
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(722pp)
AC
20 / 20
PAS
86%
(4.3pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(3.9pp)
AC
12 / 12
PAS
66%
(3.3pp)
AC
20 / 20
PAS
63%
(3.2pp)
HSG8 (1700.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
| Ước của một số | 900.0 / |
HSG Huyện/Quận (818.2 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Từ đảo ngược | 5.0 / |
| Dãy tăng | 5.0 / |
| Mảng cộng dồn | 4.0 / |
| Cho kẹo | 5.0 / |
| Dãy số | 800.0 / |
Chưa phân loại (11.3 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tam giác vuông | 3.0 / |
| Mật Khẩu | 5.0 / |
| Máy tính | 3.0 / |
| Tính tổng S | 5.0 / |
Dễ (18.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| MẬT KHẨU | 5.0 / |
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
| Phép trừ | 5.0 / |
| Vẽ cây thông Noel | 5.0 / |