lequangnamat
Số kỳ thi:
1
Min. rating:
935
Max rating:
935
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(800pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(7.2pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(5.7pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(3.7pp)
AC
22 / 22
C++20
70%
(3.5pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(3.3pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(3.2pp)
HSG Huyện/Quận (78.0 điểm)
Dễ (5.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Vẽ cây thông Noel | 5.0 / |
Chưa phân loại (20.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số nhỏ nhất | 3.0 / |
| Hoán vị nhỏ nhất của một số | 5.0 / |
| Sum Arr | 7.0 / |
| Sắp xếp dãy số theo ước thực sự lớn nhất | 5.0 / |
HSG8 (803.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ngày sinh | 3.0 / |
| Chu vi và diện tích hình chữ nhật | 800.0 / |
Free Contest (5.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chính phương | 5.0 / |
LTOJ Beginner (8.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / |
| LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / |