leminhvu
Số kỳ thi:
2
Min. rating:
1362
Max rating:
1371
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
14 / 14
PY3
86%
(4.3pp)
AC
12 / 12
PY3
81%
(2.4pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(2.3pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(2.2pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(2.1pp)
HSG8 (2512.0 điểm)
Dễ (6.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
| Phân số tối giản | 3.0 / |
Cánh diều (3.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Nối họ, đệm, tên | 3.0 / |