hoangthilythcsntb
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(900pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(722pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(2.3pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(2.1pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1.9pp)
HSG Huyện/Quận (814.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số chính phương | 3.0 / |
| HSG8 Lệ Thủy 2023 - Số phong phú | 3.0 / |
| Thay xâu - HSG 8 2022 - 2023 | 3.0 / |
| Dãy số | 800.0 / |
| Tìm số | 5.0 / |
HSG8 (2506.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Phép tính | 3.0 / |
| Biểu thức | 3.0 / |
| Ước của một số | 900.0 / |
| Chu vi và diện tích hình chữ nhật | 800.0 / |
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
Cánh diều (3.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / |