giaphuc
Số kỳ thi:
1
Min. rating:
1866
Max rating:
1866
Phân tích điểm
WA
9 / 10
PAS
100%
(810pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(4.5pp)
AC
20 / 20
PAS
81%
(4.1pp)
AC
12 / 12
PAS
77%
(3.9pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(3.5pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(3.3pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(3.2pp)
HSG8 (823.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hello World ! | 1.0 / |
| Phép tính | 3.0 / |
| Ước của một số | 900.0 / |
| Ngày trong tuần | 3.0 / |
| Ngày sinh | 3.0 / |
| Số lớn nhất, bé nhất trong 3 số | 3.0 / |
Chưa phân loại (47.1 điểm)
Cánh diều (6.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / |
| Nối họ, đệm, tên | 3.0 / |
HSG Huyện/Quận (21.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| HSG8 Lệ Thủy 2023 - Số phong phú | 3.0 / |
| Tìm số | 5.0 / |
| Số chính phương | 3.0 / |
| Từ đảo ngược | 5.0 / |
| Dãy tăng | 5.0 / |
Dễ (8.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
| MẬT KHẨU | 5.0 / |
Tuyển sinh 10 (3.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mod TS10 QB 2024-2025 | 3.0 / |