fided342lt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(10pp)
AC
11 / 11
C++14
95%
(9.5pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(7.2pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(6.9pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(5.7pp)
AC
9 / 9
C++14
77%
(5.4pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(4.4pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(3.5pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(3.3pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(3.2pp)
Chưa phân loại (115.0 điểm)
CSLOJ (16.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua ba tặng một | 8.0 / 8.0 |
Mua bốn tặng một | 8.0 / 8.0 |
Dễ (41.0 điểm)
HSG Huyện/Quận (88.0 điểm)
HSG8 (14.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chu vi và diện tích hình vuông | 3.0 / 3.0 |
Tổng và đếm số lượng chữ số | 3.0 / 3.0 |
Năm nhuận | 5.0 / 5.0 |
Ước của một số | 3.0 / 3.0 |
Tuyển sinh 10 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kế hoạch luyện tập | 5.0 / 5.0 |
Tìm các số bị xóa | 5.0 / 5.0 |