doancongnguyen
Số kỳ thi:
2
Min. rating:
1211
Max rating:
1320
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(760pp)
AC
11 / 11
PAS
90%
(9.0pp)
AC
20 / 20
PAS
86%
(4.3pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(4.1pp)
AC
12 / 12
PAS
77%
(3.9pp)
AC
20 / 20
PAS
74%
(3.7pp)
AC
20 / 20
PAS
66%
(3.3pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(3.2pp)
HSG8 (1700.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước của một số | 900.0 / |
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
Dễ (13.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
| Vẽ cây thông Noel | 5.0 / |
| MẬT KHẨU | 5.0 / |
Chưa phân loại (39.8 điểm)
HSG Huyện/Quận (30.5 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Từ đảo ngược | 5.0 / |
| HSG8 Lệ Thủy 2023 - Số phong phú | 3.0 / |
| Dãy tăng | 5.0 / |
| Giải phương trình | 10.0 / |
| Tìm số | 5.0 / |
| Đoạn con cùng dấu | 5.0 / |