cuckurela
Số kỳ thi:
1
Min. rating:
1681
Max rating:
1681
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(900pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(722pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(4.1pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(3.7pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(2.8pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1.9pp)
Chưa phân loại (5.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số nguyên tố | 5.0 / |
HSG Huyện/Quận (177.3 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm số | 5.0 / |
| Từ đảo ngược | 5.0 / |
| Thay xâu - HSG 8 2022 - 2023 | 3.0 / |
| Bội chung nhỏ nhất | 4.0 / |
| Sort | 3.0 / |
| Dãy số | 800.0 / |
HSG8 (2506.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số lớn nhất, bé nhất trong 3 số | 3.0 / |
| Số lớn nhất trong 5 số | 3.0 / |
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
| Ước của một số | 900.0 / |
| Chu vi và diện tích hình chữ nhật | 800.0 / |
Dễ (3.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
Cánh diều (3.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Nối họ, đệm, tên | 3.0 / |