Vohongchung

Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
100%
(10pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(7.6pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(6.3pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(6.0pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(3.7pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(3.5pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(3.3pp)
AC
22 / 22
C++20
63%
(3.2pp)
Cánh diều (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / 3.0 |
Nối họ, đệm, tên | 3.0 / 3.0 |
Chưa phân loại (207.5 điểm)
CSLOJ (8.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị khác nhau | 8.0 / 8.0 |
Dễ (47.0 điểm)
Free Contest (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chính phương | 5.0 / 5.0 |
HSG Huyện/Quận (144.0 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (16.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quyên góp | 5.0 / 5.0 |
Dãy khả đối xứng(Đề thi dự phòng HSG12 QB 2007-2008) | 5.0 / 5.0 |
Ước số | 6.0 / 6.0 |
HSG8 (55.0 điểm)
LTOJ Beginner (8.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / 3.0 |
LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / 5.0 |
Tuyển sinh 10 (11.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kế hoạch luyện tập | 5.0 / 5.0 |
Length TS10 QB 2024-2025 | 3.0 / 3.0 |
Mod TS10 QB 2024-2025 | 3.0 / 3.0 |