Truongquochuy05062100
Số kỳ thi:
73
Min. rating:
1405
Max rating:
1846
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(800pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(9.5pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(6.0pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(4.9pp)
AC
80 / 80
C++20
77%
(3.9pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(3.5pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(3.2pp)
HSG8 (801.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
| Hello World ! | 1.0 / |
Chưa phân loại (42.0 điểm)
HSG Huyện/Quận (36.8 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mảng cộng dồn | 4.0 / |
| Dãy nghịch thế | 8.0 / |
| Sort | 3.0 / |
| Dãy con dài nhất có tổng không lớn hơn S | 5.0 / |
| Giải phương trình | 10.0 / |
| Số chính phương | 3.0 / |
| Đoạn con | 7.0 / |
Dễ (13.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bội số của 3 hoặc 7 | 5.0 / |
| Phân số tối giản | 3.0 / |
| SORT | 5.0 / |
HSG Tỉnh/Thành phố (15.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chùm đèn | 5.0 / |
| Tổng hình vuông(HSG11 QB 2023-2024) | 5.0 / |
| Quyên góp | 5.0 / |
CSLOJ (7.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tam giác đều | 7.0 / |
LTOJ Beginner (8.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / |
| LTOJ Beginner 01 - Mít | 5.0 / |