Nothing
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(10pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(6.6pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(4.1pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(3.7pp)
Cánh diều (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối họ, đệm, tên | 3.0 / 3.0 |
Chưa phân loại (66.0 điểm)
Dễ (8.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật | 3.0 / 3.0 |
LCM | 5.0 / 5.0 |
HSG Huyện/Quận (36.0 điểm)
HSG8 (30.0 điểm)
Tuyển sinh 10 (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mod TS10 QB 2024-2025 | 3.0 / 3.0 |