Nothing
Số kỳ thi:
1
Min. rating:
1941
Max rating:
1941
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(8.6pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(3.9pp)
AC
8 / 8
PY3
74%
(2.2pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(2.0pp)
HSG8 (2513.0 điểm)
Dễ (3.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
Chưa phân loại (9.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tam giác vuông | 3.0 / |
| Sắp xếp dãy số không giảm | 3.0 / |
| Máy tính | 3.0 / |
HSG Huyện/Quận (26.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm giá trị x nhỏ nhất của bất phương trình bậc 2 | 10.0 / |
| Sort | 3.0 / |
| Từ đảo ngược | 5.0 / |
| Dãy tăng | 5.0 / |
| HSG8 Lệ Thủy 2023 - Số phong phú | 3.0 / |
Cánh diều (3.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Nối họ, đệm, tên | 3.0 / |
Tuyển sinh 10 (3.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mod TS10 QB 2024-2025 | 3.0 / |