NgocLuong1806
Số kỳ thi:
10
Min. rating:
1231
Max rating:
1478
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(900pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(5.7pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(3.9pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(3.5pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(3.3pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(3.2pp)
HSG8 (1715.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hello World ! | 1.0 / |
| Phép tính | 3.0 / |
| Ngày trong tuần | 3.0 / |
| Chu vi và diện tích hình chữ nhật | 800.0 / |
| Ước của một số | 900.0 / |
| Số lớn nhất trong 5 số | 3.0 / |
| CSES - Weird Algorithm | 5.0 / |
Dễ (5.5 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
| Bội số của 3 hoặc 7 | 5.0 / |
Cánh diều (3.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Nối họ, đệm, tên | 3.0 / |
Chưa phân loại (73.0 điểm)
HSG Huyện/Quận (830.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số chính phương | 3.0 / |
| Dãy tăng | 5.0 / |
| Bội chung nhỏ nhất | 4.0 / |
| HSG8 Lệ Thủy 2023 - Số phong phú | 3.0 / |
| Dãy số | 800.0 / |
| Hoán đổi | 5.0 / |
| Từ đảo ngược | 5.0 / |
| Tìm số | 5.0 / |