Hasaki
Phân tích điểm
AC
10 / 10
Pascal
90%
(4.5pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(4.3pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(4.1pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(2.2pp)
AC
10 / 10
Pascal
70%
(2.1pp)
AC
10 / 10
Pascal
66%
(2.0pp)
Chưa phân loại (16.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dự đoán tỉ số bóng đá | 3.0 / 3.0 |
Làm tròn số tiền hóa đơn | 3.0 / 3.0 |
Lũy thừa của 2 | 5.0 / 5.0 |
Trêu chó | 5.0 / 5.0 |
Dễ (8.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A plus B | 5.0 / 5.0 |
Tổng đảo ngược | 3.0 / 3.0 |
HSG Huyện/Quận (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thiết Collatz | 5.0 / 5.0 |
Từ đảo ngược | 5.0 / 5.0 |