truongdaithanh
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
100%
(5.0pp)
TLE
5 / 10
PY3
95%
(3.3pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(2.7pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(2.6pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(2.3pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(2.2pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(2.1pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(2.0pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1.9pp)
Chưa phân loại (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số từ trong xâu | 3.0 / 3.0 |
Đếm ký tự chữ số | 3.0 / 3.0 |
Dễ (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn lẻ | 3.0 / 3.0 |
HSG Huyện/Quận (3.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số 0 tận cùng | 3.5 / 7.0 |