truongbaoan5b
Số kỳ thi:
2
Min. rating:
1291
Max rating:
1790
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(4.3pp)
WA
8 / 10
PY3
81%
(3.3pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(2.2pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(2.1pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(2.0pp)
AC
1 / 1
PY3
63%
(0.6pp)
HSG8 (804.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hello World ! | 1.0 / |
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
| Ngày sinh | 3.0 / |
Chưa phân loại (812.3 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số nguyên tố | 5.0 / |
| Tính tổng các số trong xâu | 5.0 / |
| Thương của phép chia | 3.0 / |
| A cộng B | 800.0 / |
| Mật Khẩu | 5.0 / |
Cánh diều (3.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Nối họ, đệm, tên | 3.0 / |
Dễ (3.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hình chữ nhật | 3.0 / |