toidaidot_letranchung2011
Số kỳ thi:
5
Min. rating:
1117
Max rating:
1307
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(900pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(5.7pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(3.7pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(2.8pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(2.0pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(1.9pp)
HSG8 (2519.0 điểm)
Cánh diều (6.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Nối họ, đệm, tên | 3.0 / |
| DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / |
Dễ (3.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
Chưa phân loại (18.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số nguyên tố | 5.0 / |
| Tam giác vuông | 3.0 / |
| Tổng chữ số lớn nhất và nhỏ nhất của số | 4.0 / |
| Làm tròn số tiền hóa đơn | 3.0 / |
| Thương của phép chia | 3.0 / |
HSG Huyện/Quận (815.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Dãy số | 800.0 / |
| Số chính phương | 3.0 / |
| Kẹo Sô cô la | 7.0 / |
| Dãy tăng | 5.0 / |
LTOJ Beginner (3.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| LTOJ Beginner 01 - Luyện tập | 3.0 / |