thunhungminhnguyethoanhhieubia
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(7.0pp)
AC
1 / 1
C++14
74%
(3.7pp)
AC
9 / 9
C
70%
(3.5pp)
Chưa phân loại (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chèn số vào dãy đã sắp xếp | 5.0 / 5.0 |
Đầu bếp | 5.0 / 5.0 |
A cộng B | 5.0 / 5.0 |
CLAOJ (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THT Long An 2012 - Bảng C - Bài 3 | 5.0 / 5.0 |
HSG Huyện/Quận (23.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bốn điểm tạo Hình chữ nhật | 1.5 / 5.0 |
Ước của dãy | 7.0 / 7.0 |
Bội chung nhỏ nhất | 4.0 / 4.0 |
Ray 2 | 6.0 / 6.0 |
Ray 3 | 5.4 / 9.0 |
HSG Tỉnh/Thành phố (22.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn | 4.95 / 5.0 |
Quyên góp | 5.0 / 5.0 |
network(HSG11 2023-2024) | 1.733 / 5.0 |
Chia đất | 5.0 / 5.0 |
Ước số | 6.0 / 6.0 |
HSG8 (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chu vi và diện tích hình vuông | 3.0 / 3.0 |
LQDOJ (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Team | 3.0 / 10.0 |