thunhungminhnguyethoanhhieubia
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(800pp)
WA
26 / 75
PY3
86%
(1.5pp)
WA
3 / 10
PY3
81%
(1.2pp)
HSG8 (800.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
HSG Huyện/Quận (2.1 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ray 2 | 6.0 / |
| Bốn điểm tạo Hình chữ nhật | 5.0 / |