nguyenvannam
Phân tích điểm
TLE
6 / 11
PY3
95%
(5.2pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(4.3pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(4.1pp)
TLE
11 / 12
PY3
77%
(3.6pp)
MLE
7 / 10
PY3
74%
(2.6pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(2.1pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(2.0pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1.9pp)
Chưa phân loại (21.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm kí tự (dễ) | 5.0 / 5.0 |
Ghép số | 7.0 / 7.0 |
TÍNH TỔNG | 2.2 / 5.0 |
Mật Khẩu | 1.0 / 5.0 |
Số song tố | 3.0 / 3.0 |
Số quyền uy (dễ) | 0.6 / 3.0 |
Tam giác vuông | 3.0 / 3.0 |
Dễ (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LCM | 5.0 / 5.0 |
Lỗ hổng chữ số 2 | 4.6 / 5.0 |
MẬT KHẨU | 5.0 / 5.0 |
Phân số tối giản | 3.0 / 3.0 |
Xe bus | 2.4 / 3.0 |
HSG Huyện/Quận (7.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội thao | 1.8 / 5.0 |
Giải phương trình | 5.5 / 10.0 |
HSG8 (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng và đếm số lượng chữ số | 3.0 / 3.0 |
Tuyển sinh 10 (3.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số bị xóa | 3.5 / 5.0 |