nguyenvanbinh
Số kỳ thi:
3
Min. rating:
1493
Max rating:
1757
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(6.6pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(2.6pp)
AC
12 / 12
PAS
81%
(2.4pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(2.3pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(2.1pp)
AC
20 / 20
PAS
66%
(2.0pp)
HSG Huyện/Quận (21.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Kẹo Sô cô la | 7.0 / |
| HSG8 Lệ Thủy 2023 - Số phong phú | 3.0 / |
| Thay xâu - HSG 8 2022 - 2023 | 3.0 / |
| Cho kẹo | 5.0 / |
| Sort | 3.0 / |
Chưa phân loại (6.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Thương của phép chia | 3.0 / |
| Số nhỏ nhất | 3.0 / |
Dễ (3.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Phân số tối giản | 3.0 / |
HSG8 (800.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |