nguyenngocgiahan

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(4.8pp)
AC
14 / 14
PY3
90%
(4.5pp)
TLE
5 / 10
PY3
86%
(3.0pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(2.4pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(2.3pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(2.2pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(2.1pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(2.0pp)
Cánh diều (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối họ, đệm, tên | 3.0 / 3.0 |
Chưa phân loại (9.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất | 3.0 / 3.0 |
Đếm số từ trong xâu | 3.0 / 3.0 |
Đếm ký tự chữ số | 3.0 / 3.0 |
Dễ (9.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật | 3.0 / 3.0 |
Tích chẵn lẻ | 3.0 / 3.0 |
Phân số tối giản | 3.0 / 3.0 |
HSG Huyện/Quận (8.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số 0 tận cùng | 3.5 / 7.0 |
Đếm số lần xuất hiện | 5.0 / 5.0 |