nguyenminhquan
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(3.0pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(2.7pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(2.6pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(2.3pp)
IR
8 / 10
PY3
74%
(1.8pp)
AC
1 / 1
PY3
70%
(0.7pp)
WA
1 / 10
PY3
66%
(0.3pp)
Chưa phân loại (5.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số từ trong xâu | 2.4 / 3.0 |
Đếm ký tự chữ số | 3.0 / 3.0 |
Dễ (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn lẻ | 3.0 / 3.0 |
HSG Huyện/Quận (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lần xuất hiện | 0.5 / 5.0 |
HSG8 (13.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chu vi và diện tích hình vuông | 3.0 / 3.0 |
Hello World ! | 1.0 / 1.0 |
Phép tính | 3.0 / 3.0 |
Số đảo | 3.0 / 3.0 |
Tiếng vọng | 3.0 / 3.0 |