nguyenminhquan

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(2.8pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(2.7pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(2.6pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(2.4pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(2.3pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(2.1pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(2.0pp)
Cánh diều (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối họ, đệm, tên | 3.0 / 3.0 |
Chưa phân loại (8.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất | 3.0 / 3.0 |
Đếm số từ trong xâu | 2.4 / 3.0 |
Đếm ký tự chữ số | 3.0 / 3.0 |
Dễ (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật | 3.0 / 3.0 |
Tích chẵn lẻ | 3.0 / 3.0 |
HSG Huyện/Quận (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lần xuất hiện | 0.5 / 5.0 |
HSG8 (21.0 điểm)
Tin học trẻ (2.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xem giờ | 2.75 / 3.0 |