khanhngoc3a
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(4.8pp)
AC
1 / 1
PY3
90%
(2.7pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(2.6pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(2.3pp)
AC
8 / 8
PY3
74%
(2.2pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(2.1pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(2.0pp)
Cánh diều (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối họ, đệm, tên | 3.0 / 3.0 |
Chưa phân loại (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác vuông | 3.0 / 3.0 |
Dễ (9.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A plus B | 5.0 / 5.0 |
Tính giờ họp | 3.0 / 3.0 |
Làm tròn số | 1.5 / 3.0 |
HSG Huyện/Quận (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lần xuất hiện | 5.0 / 5.0 |
HSG8 (19.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 3.0 / 3.0 |
Hello World ! | 1.0 / 1.0 |
Số lớn nhất trong 5 số | 3.0 / 3.0 |
Số lớn nhất, bé nhất trong 3 số | 3.0 / 3.0 |
Ngày trong tuần | 3.0 / 3.0 |
Phép tính | 3.0 / 3.0 |
Tiếng vọng | 3.0 / 3.0 |