hoangmang
Số kỳ thi:
            1
          Min. rating:
            1608
          Max rating:
            1608
          Phân tích điểm
      AC
    
    10 / 10
    GAS32
  
      95%
      (7.6pp)
  
      AC
    
    10 / 10
    GAS32
  
      90%
      (7.2pp)
  
      AC
    
    10 / 10
    GAS32
  
      86%
      (6.9pp)
  
      AC
    
    20 / 20
    BF
  
      81%
      (4.1pp)
  
      77%
      (3.9pp)
  
      AC
    
    10 / 10
    GAS32
  
      74%
      (3.7pp)
  
      AC
    
    12 / 12
    GAS32
  
      70%
      (3.5pp)
  
      AC
    
    100 / 100
    BF
  
      66%
      (3.3pp)
  
      AC
    
    100 / 100
    GAS32
  
      63%
      (3.2pp)
  
CSLOJ (24.0 điểm)
| Bài tập | Điểm | 
|---|---|
| Mua ba tặng một | 8.0 / | 
| Mua bốn tặng một | 8.0 / | 
| Giá trị khác nhau | 8.0 / | 
Chưa phân loại (810.0 điểm)
| Bài tập | Điểm | 
|---|---|
| A cộng B | 800.0 / | 
| Hai xâu tương đương | 5.0 / | 
| Lũy thừa của 2 | 5.0 / | 
Tuyển sinh 10 (10.0 điểm)
| Bài tập | Điểm | 
|---|---|
| Kế hoạch luyện tập | 5.0 / | 
| Video TS10 QB 2024-2025 | 5.0 / | 
HSG Huyện/Quận (14.0 điểm)
| Bài tập | Điểm | 
|---|---|
| Thay đổi chữ số | 5.0 / | 
| Mảng cộng dồn | 4.0 / | 
| Mã số sức khỏe(HSG9 QB 2021-2022) | 5.0 / | 
HSG Tỉnh/Thành phố (6.7 điểm)
| Bài tập | Điểm | 
|---|---|
| Chùm đèn | 5.0 / | 
| Dãy khả đối xứng(Đề thi dự phòng HSG12 QB 2007-2008) | 5.0 / |