dinhthien
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
95%
(5.7pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(5.4pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(4.3pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(4.1pp)
AC
80 / 80
C++20
77%
(3.9pp)
Chưa phân loại (21.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số bạn bè | 5.0 / |
| Min Express | 6.0 / |
| Số thuần nguyên tố | 5.0 / |
| Tổng dãy chia hết | 5.0 / |
HSG Huyện/Quận (806.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Trò chơi đối kháng | 6.0 / |
| Dãy số | 800.0 / |
HSG Tỉnh/Thành phố (5.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng hình vuông(HSG11 QB 2023-2024) | 5.0 / |