daothilyna1020
Số kỳ thi:
4
Min. rating:
1092
Max rating:
1209
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(6.3pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(4.3pp)
AC
12 / 12
PAS
81%
(4.1pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(3.9pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(3.7pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(3.5pp)
Dễ (16.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
| Vẽ cây thông Noel | 5.0 / |
| Phân số tối giản | 3.0 / |
| MẬT KHẨU | 5.0 / |
HSG8 (1700.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
| Ước của một số | 900.0 / |
Chưa phân loại (62.8 điểm)
HSG Huyện/Quận (23.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| HSG8 Lệ Thủy 2023 - Số phong phú | 3.0 / |
| Thay xâu - HSG 8 2022 - 2023 | 3.0 / |
| Dãy tăng | 5.0 / |
| Kẹo Sô cô la | 7.0 / |
| Cho kẹo | 5.0 / |