babinhpt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
Pascal
100%
(10pp)
AC
10 / 10
Pascal
95%
(6.6pp)
AC
10 / 10
Pascal
81%
(4.1pp)
AC
20 / 20
Pascal
70%
(3.5pp)
AC
10 / 10
Pascal
66%
(2.0pp)
AC
10 / 10
Pascal
63%
(1.9pp)
Chưa phân loại (37.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật khẩu | 5.0 / 5.0 |
Đếm số nguyên tố trong dãy | 7.0 / 7.0 |
A CỘNG B | 5.0 / 5.0 |
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
Số xuất hiện nhiều lần nhất | 5.0 / 5.0 |
Số nhà | 5.0 / 5.0 |
Dễ (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật | 3.0 / 3.0 |
HSG Huyện/Quận (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 5.0 / 5.0 |
Ước chung | 5.0 / 5.0 |
HSG8 (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chu vi và diện tích hình vuông | 3.0 / 3.0 |