ZidanePY3
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(9.5pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(6.3pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(6.0pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1.9pp)
CSLOJ (7.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác đều | 7.0 / 7.0 |
HSG Huyện/Quận (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải cứu đàn gà | 2.0 / 10.0 |
HSG Tỉnh/Thành phố (21.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn | 4.95 / 5.0 |
Ước số | 3.6 / 6.0 |
Đường đi ngắn nhất | 7.0 / 7.0 |
Tặng quà | 6.0 / 6.0 |
HSG8 (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chu vi và diện tích hình vuông | 3.0 / 3.0 |
THPT (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy hoạch thành phố | 2.0 / 20.0 |
Uncategorized (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã bạn bè | 10.0 / 10.0 |