Vhsosad
Phân tích điểm
AC
9 / 9
Pascal
95%
(6.6pp)
AC
10 / 10
Pascal
90%
(6.3pp)
AC
10 / 10
Pascal
86%
(4.3pp)
AC
10 / 10
Pascal
81%
(4.1pp)
AC
10 / 10
Pascal
77%
(3.9pp)
AC
20 / 20
Pascal
63%
(1.9pp)
Chưa phân loại (35.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm kí tự (dễ) | 5.0 / 5.0 |
Ghép số | 7.0 / 7.0 |
TÍNH TỔNG | 5.0 / 5.0 |
Mã hoá mật khẩu | 5.0 / 5.0 |
A cộng B | 5.0 / 5.0 |
Hoán vị nhỏ nhất của một số | 5.0 / 5.0 |
Tam giác vuông | 3.0 / 3.0 |
Dễ (7.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh hoán vị | 7.0 / 7.0 |
HSG Huyện/Quận (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số 0 tận cùng của N giai thừa | 7.0 / 7.0 |
Đọc hiểu code | 3.0 / 3.0 |
HSG8 (9.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chu vi và diện tích hình vuông | 3.0 / 3.0 |
Tổng và đếm số lượng chữ số | 3.0 / 3.0 |
Số đảo | 3.0 / 3.0 |