SportCenter6000
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(800pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(4.5pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(4.1pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(3.9pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(3.7pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(2.8pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(2.0pp)
Chưa phân loại (17.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng chữ số lớn nhất và nhỏ nhất của số | 4.0 / |
| Chia chuỗi thành các chuỗi đối xứng | 5.0 / |
| Máy tính | 3.0 / |
| Số nguyên tố | 5.0 / |
HSG8 (1600.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / |
| Tổng và đếm số lượng chữ số | 800.0 / |
Dễ (8.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Lát cắt hình chữ nhật | 5.0 / |
| Hình chữ nhật | 3.0 / |
HSG Huyện/Quận (10.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tam giác đều | 5.0 / |
| Cho kẹo | 5.0 / |