LeThien
Số kỳ thi:
            2
          Min. rating:
            1238
          Max rating:
            1362
          Phân tích điểm
      AC
    
    10 / 10
    C++20
  
      100%
      (900pp)
  
      AC
    
    10 / 10
    C++20
  
      95%
      (760pp)
  
      AC
    
    10 / 10
    C++20
  
      90%
      (722pp)
  
      AC
    
    20 / 20
    C++20
  
      81%
      (5.7pp)
  
      AC
    
    80 / 80
    C++20
  
      77%
      (3.9pp)
  
      AC
    
    10 / 10
    C++20
  
      74%
      (3.7pp)
  
      AC
    
    14 / 14
    C++20
  
      70%
      (3.5pp)
  
      RTE
    
    8 / 10
    C++20
  
      66%
      (2.1pp)
  
      AC
    
    20 / 20
    C++20
  
      63%
      (1.9pp)
  
Các bài tập đã ra (4)
| Bài tập | Loại | Điểm | 
|---|---|---|
| Thi Online | Chưa phân loại | 2 | 
| Phân tích số | Chưa phân loại | 4 | 
| Tổng giá trị | Chưa phân loại | 5p | 
| Đo chiều cao của cây | Chưa phân loại | 1 | 
HSG8 (2509.0 điểm)
| Bài tập | Điểm | 
|---|---|
| Hello World ! | 1.0 / | 
| Phép tính | 3.0 / | 
| Tính chu vi và diện tích hình vuông | 800.0 / | 
| Ước của một số | 900.0 / | 
| Tổng và đếm số lượng chữ số | 800.0 / | 
| CSES - Weird Algorithm | 5.0 / | 
Cánh diều (3.0 điểm)
| Bài tập | Điểm | 
|---|---|
| DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / | 
CSLOJ (7.0 điểm)
| Bài tập | Điểm | 
|---|---|
| Tam giác đều | 7.0 / | 
Chưa phân loại (12.0 điểm)
| Bài tập | Điểm | 
|---|---|
| Sắp xếp dãy số theo ước thực sự lớn nhất | 5.0 / | 
| Sum Arr | 7.0 / | 
HSG Huyện/Quận (3.8 điểm)
| Bài tập | Điểm | 
|---|---|
| Mảng cộng dồn | 4.0 / | 
| Trò chơi đối kháng | 6.0 / | 
HSG Tỉnh/Thành phố (5.0 điểm)
| Bài tập | Điểm | 
|---|---|
| Tổng hình vuông(HSG11 QB 2023-2024) | 5.0 / |