[Chuyên đề 1.4] Câu lệnh lặp for

Bộ đề bài

# Bài tập Điểm Thời gian: Giới hạn bộ nhớ
1 Tính giai thừa 100 (p) 1.0s 1000M
2 In bội số của n 100 (p) 1.0s 1G
3 In số giảm dần 100 (p) 1.0s 1G
4 In số tăng dần 100 (p) 1.0s 1G
5 Tổng bình phương 100 (p) 1.0s 1G
6 Tính biểu thức 1 100 (p) 1.0s 1G
7 Ước của một số 100 (p) 1.0s 1G
8 In ma trận 100 (p) 1.0s 1G
9 In hình vuông 1 100 (p) 1.0s 1G
10 In hình vuông 2 100 (p) 1.0s 1G
11 In tam giác 1 100 (p) 1.0s 1G
12 In tam giác 2 100 (p) 1.0s 1G
13 In bảng cửu chương 100 (p) 1.0s 1G

1. Tính giai thừa

Điểm: 100 (p) Thời gian: 1.0s Bộ nhớ: 1000M Input: bàn phím Output: màn hình

\(N!\) được gọi là \(N\) giai thừa, là tích các số tự nhiên liên tiếp từ \(1\) đến \(N\).
Ví dụ: \(N = 4\) thì \(4! = 24\)

Yêu cầu

Viết chương trình tính giá trị của \(N!\)

Dữ liệu vào

  • Dòng \(1\): Ghi duy nhất một số nguyên dương \(n\) (\(1 < N \leq 20\))

Dữ liệu ra

  • Dòng \(1\): Ghi ra giá trị của \(N!\)
Sample
Input
5
Output
120

2. In bội số của n

Điểm: 100 (p) Thời gian: 1.0s Bộ nhớ: 1G Input: bàn phím Output: màn hình

3. In số giảm dần

Điểm: 100 (p) Thời gian: 1.0s Bộ nhớ: 1G Input: bàn phím Output: màn hình

4. In số tăng dần

Điểm: 100 (p) Thời gian: 1.0s Bộ nhớ: 1G Input: bàn phím Output: màn hình

5. Tổng bình phương

Điểm: 100 (p) Thời gian: 1.0s Bộ nhớ: 1G Input: bàn phím Output: màn hình

6. Tính biểu thức 1

Điểm: 100 (p) Thời gian: 1.0s Bộ nhớ: 1G Input: bàn phím Output: màn hình

7. Ước của một số

Điểm: 100 (p) Thời gian: 1.0s Bộ nhớ: 1G Input: bàn phím Output: màn hình

Một số nguyên \(K\) là ước của \(N\) nếu \(N\) chia hết cho \(K\).
Cho số nguyên dương \(N\). (\(N\) \(\leq 10^6\)).

Yêu cầu

Hãy tìm và in ra màn hình các ước số của \(N\).

Dữ liệu vào

Nhập số nguyên \(N\) từ bàn phím.

Kết quả

In ra các ước theo thứ tự tăng dần về giá trị

Sample
Input
12
Output
1 2 3 4 6 12

8. In ma trận

Điểm: 100 (p) Thời gian: 1.0s Bộ nhớ: 1G Input: bàn phím Output: màn hình

9. In hình vuông 1

Điểm: 100 (p) Thời gian: 1.0s Bộ nhớ: 1G Input: bàn phím Output: màn hình

10. In hình vuông 2

Điểm: 100 (p) Thời gian: 1.0s Bộ nhớ: 1G Input: bàn phím Output: màn hình

11. In tam giác 1

Điểm: 100 (p) Thời gian: 1.0s Bộ nhớ: 1G Input: bàn phím Output: màn hình

12. In tam giác 2

Điểm: 100 (p) Thời gian: 1.0s Bộ nhớ: 1G Input: bàn phím Output: màn hình

13. In bảng cửu chương

Điểm: 100 (p) Thời gian: 1.0s Bộ nhớ: 1G Input: bàn phím Output: màn hình